Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
house of prayer


noun
any building where congregations gather for prayer
Syn:
place of worship, house of God, house of worship
Hypernyms:
building, edifice
Hyponyms:
bethel, chapel, church, church building, conventicle,
meetinghouse, masjid, musjid, mosque, shrine, synagogue,
temple, tabernacle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.